cycladic civilisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cycladic civilisation+ Noun
- nền văn minh đồng thau trên quần đảo Cyclades nở rộ từ năm 3000-1100 trước công nguyên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cycladic civilization Cycladic civilisation Cycladic culture Cyclades
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cycladic civilisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cycladic civilisation":
cycladic civilization cycladic civilisation
Lượt xem: 854